TẢI BROCHURE

MAZDA VIỆT NAM

Năm 2011, Thaco hợp tác với tập đoàn Mazda Nhật Bản xây dựng nhà máy sản xuất và lắp ráp xe Mazda tại khu Kinh tế mở Chu Lai, Quảng Nam với công suất 10.000 xe/năm

CÁC PHIÊN BẢN & THÔNG SỐ MAZDA6

Giới thiệu về các phiên bản và thông số cụ thể

CÁC PHIÊN BẢN CỦA MAZDA6

KÍCH THƯỚC - KHỐI LƯỢNG

Kích thước tổng thể 4865 x 1840 x 1450 4865 x 1840 x 1450 4865 x 1840 x 1450 4865 x 1840 x 1450 4865 x 1840 x 1450
Chiều dài cơ sở 2830 2830 2830 2830 2830
Bán kính quay vòng tối thiểu 5,6 5,6 5.6 5.6 5,6
Khoảng sáng gầm xe 165 165 165 165 165
Khối lượng không tải 1520 1520 1520 1550 1550
Khối lượng toàn tải 1970 1970 1970 2000 2000
Thể tích khoang hành lý 480 480 480 480 480
Dung tích thùng nhiên liệu 62 62 62 62 62

ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ

Loại động cơ SkyActiv-G 2.0L SkyActiv-G 2.0L SkyActiv-G 2.0L SkyActiv-G 2.5L SkyActiv-G 2.5L
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng trực tiếp Phun xăng trực tiếp Phun xăng trực tiếp Phun xăng trực tiếp Phun xăng trực tiếp
Dung tích xi lanh 1998 1998 1998 2488 2488
Công suất tối đa 154/6000 154/6000 154/6000 188/6000 188/6000
Mô men xoắn cực đại 200/4000 200/4000 252/4000 252/4000 252/4000
Hộp số Tự động 6 cấp / 6AT Tự động 6 cấp / 6AT Tự động 6 cấp / 6AT Tự động 6 cấp / 6AT Tự động 6 cấp / 6AT
Chế độ thể thao
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) GVC- Plus GVC- Plus
GVC- Plus
Hệ thống ngừng/khởi động thông minh

KHUNG GẦM

Hệ thống treo trước Mc Pherson Mc Pherson McPherson / McPherson Struts McPherson / McPherson Struts McPherson
Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm Liên kết đa điểm Liên kết đa điểm / Multi-link Liên kết đa điểm / Multi-link Liên kết đa điểm
Hệ thống dẫn động Cầu trước / Front Wheel Drive Cầu trước / Front Wheel Drive Cầu trước / Front Wheel Drive Cầu trước / Front Wheel Drive Cầu trước / Front Wheel Drive
Hệ thống phanh trước Đĩa Đĩa Đĩa thông gió / Ventilated disc Đĩa thông gió / Ventilated disc Đĩa
Hệ thống phanh sau Đĩa Đĩa Đĩa đặc / Solid disc Đĩa đặc / Solid disc Đĩa
Hệ thống trợ lực lái Trợ lực điện / EPAS Trợ lực điện / EPAS Trợ lực điện / EPAS Trợ lực điện / EPAS Trợ lực điện / EPAS
Kích thước lốp xe 225/45 R19 225/45 R19 225/55R17 (tùy chọn 255/45R19) 255/45R19 255/45R19
Đường kính mâm xe 19" 19" 17" 19" 19"

NGOẠI THẤT

Đèn chiếu gần LED LED LED LED LED
Đèn chiếu xa LED LED LED LED LED
Đèn LED chạy ban ngày
Đèn trước tự động Bật/Tắt
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện
Chức năng gạt mưa tự động
Cụm đèn sau dạng LED
Cửa sổ trời
Ống xả kép
Ốp cản sau thể thao Ốp cản sau thể thao Ốp cản sau thể thao

NỘI THẤT

Chất liệu nội thất (Da) Da Da
Tùy chọn da Nappa Da Nappa
Ghế lái điều chỉnh điện
Ghế lái có nhớ vị trí
Ghế phụ điều chỉnh điện
DVD player
Màn hình cảm ứng 8" 8" 8" 8" 8"
Kết nối AUX, USB, bluetooth
Số loa 6 loa 11 loa Bose 11 loa 11 loa 11 loa Bose
Lẫy chuyển số
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Khởi động bằng nút bấm
Ga tự động
Điều hòa tự động Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng
Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ chỉnh điện
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động
Tràn viền
Màn hình hiển thị tốc độ HUD
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện
(Gói tùy chọn)
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau
Tựa tay hàng ghế sau
Tựa tay ghế sau tích hợp cổng USB
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40

AN TOÀN

Số túi khí 6 6 6 6 6
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
Hệ thống cân bằng điện tử DSC
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA
Mã hóa chống sao chép chìa khóa
Cảnh báo chống trộm
Camera lùi
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước
Camera quan sát 360 độ
Cảnh báo thắt dây an toàn

MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (L/100km)

Trong đô thị 8,74 8,74 9,35 (Số Giấy Chứng Nhận: 20KDR/000021) 9,57 (Số Giấy Chứng Nhận: 20KDR/000020) 9,86
Ngoài đô thị 5,15 5,15 4,93 (Số Giấy Chứng Nhận: 20KDR/000021) 5,33 (Số Giấy Chứng Nhận: 20KDR/000020) 5,6
Kết hợp 6,47 6,47 6,55 (Số Giấy Chứng Nhận: 20KDR/000021) 6,89 (Số Giấy Chứng Nhận: 20KDR/000020) 7,16

i-Activsense

Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS
Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC
Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH (Gói tùy chọn)
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA
Cảnh báo chệch làn LDW
Hỗ trợ giữ làn LAS
(Gói tùy chọn) (Gói tùy chọn)
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước)
(Gói tùy chọn) (Gói tùy chọn)
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau)
(Gói tùy chọn) (Gói tùy chọn)
Hỗ trợ phanh thông minh SBS
(Gói tùy chọn) (Gói tùy chọn)
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC Thích ứng + Stop & Go Thích ứng + Stop & Go (Gói tùy chọn) (Gói tùy chọn) Thích ứng + (Stop & Go)
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA
(Gói tùy chọn) (Gói tùy chọn)
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM

Thông tin & hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi so với sản phẩm thực tế. Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp nhân viên tư vấn để biết thêm thông tin.

NHẬN BÁO GIÁ CHI TIẾT CÁC PHIÊN BẢN XE